Trang chủBST • WSE
add
BEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
25,00 zł - 25,40 zł
Phạm vi một năm
18,90 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
566,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,28 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 31,40 Tr | 85,16% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -77,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -80,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,66 Tr | -14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,59 Tr | 658,56% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 20,62% |
Tổng nợ | 1,02 T | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | -77,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,69 Tr | -1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,39 Tr | -404,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,46 Tr | 2.627,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,63 Tr | 488,04% |
Dòng tiền tự do | -23,05 Tr | -221,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
646