Trang chủBST • WSE
add
BEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,40 zł - 30,80 zł
Phạm vi một năm
18,90 zł - 32,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
697,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
872,00
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,089%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,62 Tr | 24,05% |
Chi phí hoạt động | 88,75 Tr | 177,12% |
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | 266.713,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,26 | 236.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,46 Tr | -322,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,37 Tr | 27,03% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 20,17% |
Tổng nợ | 959,01 Tr | 20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | 266.713,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,83 Tr | 84,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,29 Tr | 45,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | -71,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,36 Tr | 60,48% |
Dòng tiền tự do | -20,05 Tr | -132,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
646