Trang chủBSVN • NASDAQ
add
Bank7 Corp
42,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,0038%)-0,0016
42,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 $
Mức chênh lệch một ngày
41,01 $ - 42,07 $
Phạm vi một năm
29,67 $ - 50,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,87 Tr USD
Số lượng trung bình
20,30 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 Tr | -5,92% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,74 | -2,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | -10,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,52 Tr | 20,49% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 0,59% |
Tổng nợ | 1,56 T | -1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 Tr | -46,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,27 Tr | -812,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,65 Tr | 341,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 Tr | -47,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124