Trang chủBSWD • IDX
add
Bank Of India Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 Rp
Phạm vi một năm
1.190,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 NT IDR
Tỷ số P/E
158,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,18 T | 37,69% |
Chi phí hoạt động | 24,96 T | 23,47% |
Thu nhập ròng | 17,28 T | 69,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,43 | 23,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,58 T | -61,08% |
Tổng tài sản | 6,64 NT | 7,76% |
Tổng nợ | 3,21 NT | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,28 T | 69,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,43 T | 122,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,53 T | -69,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -515,83 T | -547,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,67 T | -526,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
224