Trang chủBSX • ASX
add
Blackstone Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,066 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -69,62% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 71,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -69,01% |
Tổng tài sản | 15,50 Tr | -45,41% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -50,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 Tr | 67,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,99 N | 94,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,50 N | -75,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | 65,11% |
Dòng tiền tự do | -723,17 N | 77,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web