Trang chủBSXGF • OTCMKTS
add
Belo Sun Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
385,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -29,01% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 75,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -371,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 Tr | -27,95% |
Tổng tài sản | 23,34 Tr | -12,94% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 80,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 452,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 75,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 57,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -100,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 166.222,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,08 N | 78,74% |
Dòng tiền tự do | -926,76 N | 1,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37