Trang chủBT81 • FRA
add
Powerhouse Energy Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 €
Mức chênh lệch một ngày
0,012 € - 0,012 €
Phạm vi một năm
0,0031 € - 0,025 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
253,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,86 N | — |
Chi phí hoạt động | 631,12 N | -6,33% |
Thu nhập ròng | -584,72 N | -102,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -303,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -567,24 N | 15,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | -44,27% |
Tổng tài sản | 7,92 Tr | -12,85% |
Tổng nợ | 457,15 N | -42,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,72 N | -102,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,51 N | -44,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,08 N | -340,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,88 N | 59.786,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,71 N | -64,33% |
Dòng tiền tự do | -587,73 N | -40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
15