Trang chủBTAI • NASDAQ
add
BioXcel Therapeutics Inc
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(3,02%)-0,059
1,90 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:13:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Mức chênh lệch một ngày
1,87 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 43,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 Tr USD
Số lượng trung bình
307,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,00 N | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -48,84% |
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | 51,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 N | 49,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,56 | 70,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,38 Tr | 47,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 Tr | -54,23% |
Tổng tài sản | 38,34 Tr | -47,98% |
Tổng nợ | 131,44 Tr | 0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -179,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | 51,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,81 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,28 Tr | 101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 Tr | 57,43% |
Dòng tiền tự do | -12,42 Tr | 39,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37