Trang chủBTAI • NASDAQ
add
BioXcel Therapeutics Inc
0,46 $
Trước giờ mở cửa:(0,34%)+0,0016
0,47 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 07:27:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,46 Tr USD
Số lượng trung bình
478,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,00 N | -37,24% |
Chi phí hoạt động | 12,78 Tr | -70,92% |
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | 72,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 N | 56,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 79,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,66 Tr | 68,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,39 Tr | -55,11% |
Tổng tài sản | 48,89 Tr | -51,33% |
Tổng nợ | 134,52 Tr | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | 72,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,34 Tr | 56,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 454,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,88 Tr | 57,74% |
Dòng tiền tự do | -10,80 Tr | 45,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74