Trang chủBTCWF • OTCMKTS
add
Bluesky Digital Assets Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,68 N | -90,41% |
Thu nhập ròng | -285,49 N | 81,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,93 N | 89,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,61 N | -89,59% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -14,74% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -285,49 N | 81,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,52 N | 83,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,60 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,03 N | -95,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,09 N | -118,19% |
Dòng tiền tự do | 186,93 N | 130,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web