Trang chủBTE • ASX
add
Botala Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,91 N | 166,13% |
Thu nhập ròng | -510,24 N | -45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,33 N | -159,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,39 N | -76,25% |
Tổng tài sản | 18,06 Tr | 26,00% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,24 N | -45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -953,56 N | -576,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,10 N | 76,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -741,54 N | 9,63% |
Dòng tiền tự do | -604,44 N | -387,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web