Trang chủBTE • ASX
add
Botala Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 686,32 N | 189,03% |
Thu nhập ròng | -690,80 N | -39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -660,04 N | -182,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -27,42% |
Tổng tài sản | 20,69 Tr | 24,27% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,80 N | -39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,35 N | -37,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -737,23 N | 41,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -1,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 477,42 N | 1.499,87% |
Dòng tiền tự do | -921,44 N | -490,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web