Trang chủBTE • SGX
add
Bund Center Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
12,36 N
Tỷ số P/E
26,32
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,69 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -30,42% |
Thu nhập ròng | 697,00 N | -67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -65,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,93 Tr | 13,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,36 Tr | 15,27% |
Tổng tài sản | 404,52 Tr | -0,31% |
Tổng nợ | 29,37 Tr | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,00 N | -67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 Tr | 65,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,09 Tr | -3.868,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | 85,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,89 Tr | -133,33% |
Dòng tiền tự do | 5,36 Tr | 35,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web