Trang chủBTECH • KLSE
add
Brite-Tech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,38 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | 17,53% |
Chi phí hoạt động | 218,00 N | 283,19% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 19,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,23 Tr | 38,22% |
Tổng tài sản | 151,95 Tr | 8,41% |
Tổng nợ | 59,95 Tr | 11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | 19,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 169,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,00 N | 91,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,00 N | -129,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 957,00 N | 278,21% |
Dòng tiền tự do | 917,38 N | 474,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
122