Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5,00 Rp - 5,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 10,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
231,39 T IDR
Số lượng trung bình
95,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,56 T | 170,00% |
Chi phí hoạt động | 12,70 T | -17,15% |
Thu nhập ròng | -693,37 T | -2.122,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,86 | -723,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | 246,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,64 T | 281,19% |
Tổng tài sản | 3,89 NT | -3,99% |
Tổng nợ | 3,43 NT | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,37 T | -2.122,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,48 T | -110,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 T | 86,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 869,27 Tr | 101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,93 T | -69,52% |
Dòng tiền tự do | -18,87 T | 93,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
233