Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3,00 Rp - 4,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
246,74 T IDR
Số lượng trung bình
59,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,89 T | 293,84% |
Chi phí hoạt động | 8,11 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | 10,13 T | 134,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 108,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 T | -97,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,36 T | 271,83% |
Tổng tài sản | 4,12 NT | 1,03% |
Tổng nợ | 3,03 NT | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,13 T | 134,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 T | -56,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 676,92 Tr | 102,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 T | 290,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,54 T | 19,06% |
Dòng tiền tự do | -15,52 T | -20,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
252