Trang chủBTEL • IDX
add
Bakrie Telecom Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
40,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -177,00 Tr | -137,50% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | -9,12% |
Thu nhập ròng | -37,56 T | -83,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,22 N | 589,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 122,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 233,82% |
Tổng tài sản | 59,58 T | 54,37% |
Tổng nợ | 5,99 NT | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,56 T | -83,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 T | -127,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 Tr | -320,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -124,94% |
Dòng tiền tự do | -8,98 T | 19,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
689