Trang chủBTG • SGX
add
HG Metal Manufacturing Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,22 Tr SGD
Số lượng trung bình
63,00 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,38 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 49,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 68,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,39 Tr | 238,10% |
Tổng tài sản | 169,70 Tr | 23,81% |
Tổng nợ | 23,41 Tr | -26,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 Tr | 412,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,50 N | -43,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,20 Tr | 1.322,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,16 Tr | 1.800,37% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 52,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
177