Trang chủBTGHF • OTCMKTS
add
Bigtincan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
225,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,69 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 25,54 Tr | -25,99% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 63,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | 59,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 284,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,39 Tr | -6,66% |
Tổng tài sản | 322,73 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 96,12 Tr | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 63,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,15 Tr | 227,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,97 Tr | 2.668,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 157,95% |
Dòng tiền tự do | 4,71 Tr | 62,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
495