Trang chủBTGHF • OTCMKTS
add
Bigtincan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
874,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,26 Tr | -14,82% |
Chi phí hoạt động | 25,70 Tr | -14,66% |
Thu nhập ròng | -31,98 Tr | -496,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,60 | -601,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,50 N | 52,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,04 Tr | 28,58% |
Tổng tài sản | 278,42 Tr | -12,26% |
Tổng nợ | 94,00 Tr | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,98 Tr | -496,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -29,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | 64,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | -34,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | 55,17% |
Dòng tiền tự do | 200,31 N | 103,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
495