Trang chủBTI • ASX
add
Bailador Technology Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,43 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
6,73%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,91 Tr | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | -11,41% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,72 | -2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,69 Tr | -30,49% |
Tổng tài sản | 285,57 Tr | 4,13% |
Tổng nợ | 38,87 Tr | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | -20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 Tr | -868,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -905,00 N | -103,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -8,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,13 Tr | -136,60% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | -20,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web