Trang chủBTJ • SGX
add
A-Sonic Aerospace Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,35 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,79 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,53 Tr | 48,35% |
Chi phí hoạt động | 913,00 N | -33,09% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 1.149,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 729,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | 1.100,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,92 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 88,00 Tr | 0,65% |
Tổng nợ | 39,65 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 1.149,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -69,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,00 N | 896,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,50 N | 83,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,50 N | -61,30% |
Dòng tiền tự do | 749,94 N | 3.342,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
553