Trang chủBTJ • SGX
add
A-Sonic Aerospace Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
24,39
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,44 Tr | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | 349,50 N | -13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -19,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,00 N | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,75 Tr | 2,71% |
Tổng tài sản | 87,44 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 42,37 Tr | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,50 N | -13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 54,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 216,50 N | -35,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -468,50 N | 31,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | 46,08% |
Dòng tiền tự do | 399,69 N | 0,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
566