Trang chủBTLLF • OTCMKTS
add
North Peak Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 38,87% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -46,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -82,25% |
Tổng tài sản | 10,58 Tr | -30,98% |
Tổng nợ | 189,34 N | -33,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -46,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,94 N | -14,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,96 N | -115,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -56,04% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -42,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web