Trang chủBTLS • EBR
add
Biotalys NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 €
Mức chênh lệch một ngày
3,05 € - 3,18 €
Phạm vi một năm
2,51 € - 3,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -31,06% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 Tr | 29,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,64 Tr | 4,95% |
Tổng tài sản | 36,75 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 9,14 Tr | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 Tr | 37,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,00 N | 67,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,86 Tr | 1.908,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 Tr | 177,14% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | 40,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
63