Trang chủBTM • ASX
add
Breakthrough Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
252,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 235,90 N | -14,22% |
Thu nhập ròng | -769,26 N | -164,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,60 N | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,51 N | -55,75% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | -14,24% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,26 N | -164,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,66 N | 35,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,27 N | 70,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 399,37 N | -76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,57 N | -119,17% |
Dòng tiền tự do | -347,62 N | 11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web