Trang chủBTN • ASX
add
Butn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
469,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | 80,54% |
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -157,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,75 | -146,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,36 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 91,27 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 83,16 Tr | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,58 Tr | -157,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,02 N | 58,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 Tr | 166,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | -54,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 109,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web