Trang chủBTN • ASX
add
Butn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,099 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
374,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -53,57% |
Thu nhập ròng | 102,57 N | 106,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 105,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,93 Tr | 194,70% |
Tổng tài sản | 92,50 Tr | -2,71% |
Tổng nợ | 84,14 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,57 N | 106,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,89 N | 129,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 Tr | 148,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 139,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web