Trang chủBTN • JSE
add
Burstone Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
843,00 ZAC - 860,00 ZAC
Phạm vi một năm
655,00 ZAC - 1.026,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T ZAR
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,06%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,77 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 90,82 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | -405,07 Tr | -273,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,41 | -269,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,88 Tr | -9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,29 Tr | 97,67% |
Tổng tài sản | 24,48 T | -7,20% |
Tổng nợ | 13,25 T | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -405,07 Tr | -273,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,50 Tr | -113,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 160,78 Tr | 232,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,70 Tr | -39,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,89 Tr | 325,37% |
Dòng tiền tự do | 50,49 Tr | -28,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
47