Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,85 Tr USD
Số lượng trung bình
36,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,84 Tr | 19,26% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 46,38% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -650,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -562,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 Tr | -695,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | 41,31% |
Tổng tài sản | 178,04 Tr | 4,31% |
Tổng nợ | 147,86 Tr | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -650,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,59 Tr | 681,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -522,69 N | 28,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -48,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 309,67% |
Dòng tiền tự do | 1,70 Tr | 283,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200