Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
4,90 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)+0,080
4,98 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:06:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,72 $ - 5,09 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 6,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,03 Tr USD
Số lượng trung bình
311,82 N
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,29 Tr | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 634,36% |
Thu nhập ròng | 259,40 N | -94,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -94,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -122,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 Tr | 20,29% |
Tổng tài sản | 167,03 Tr | 88,62% |
Tổng nợ | 127,80 Tr | 102,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,40 N | -94,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -951,66 N | -171,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | -5.374,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,61 Tr | 5.046,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 246,78% |
Dòng tiền tự do | -254,76 N | 24,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200