Trang chủBTOC • NASDAQ
add
Armlogi Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,76 Tr USD
Số lượng trung bình
91,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,14 Tr | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -144,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,24 | -136,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | -128,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | 3,32% |
Tổng tài sản | 163,71 Tr | 26,19% |
Tổng nợ | 130,53 Tr | 34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -144,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,63 Tr | -1.398,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,53 N | 117,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,71 Tr | 27.722,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 273,61% |
Dòng tiền tự do | -10,22 Tr | -68,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
200