Trang chủBTON • IDX
add
Betonjaya Manunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
378,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
324,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
262,60 T IDR
Số lượng trung bình
77,19 N
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,60 T | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -7,28% |
Thu nhập ròng | -17,29 T | -249,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,66 | -236,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -45,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,74 T | 6,69% |
Tổng tài sản | 392,55 T | 9,84% |
Tổng nợ | 130,05 T | 18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,29 T | -249,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 T | 1.399,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | -12.254,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 T | 718,49% |
Dòng tiền tự do | 14,67 T | 781,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
32