Trang chủBTON • IDX
add
Betonjaya Manunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
398,00 Rp - 410,00 Rp
Phạm vi một năm
360,00 Rp - 510,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
295,20 T IDR
Số lượng trung bình
3,53 N
Tỷ số P/E
9,97
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,72 T | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 100,07% |
Thu nhập ròng | 17,54 T | 104,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,10 | 127,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | -173,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,69 T | 10,29% |
Tổng tài sản | 396,70 T | 9,70% |
Tổng nợ | 117,05 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,54 T | 104,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,28 T | -8,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,88 T | 9,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,20 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 T | -2.260,90% |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | -955,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
27