Trang chủBTP • SGX
add
Baker Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
21,20 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,19 Tr | 33,04% |
Chi phí hoạt động | 5,38 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 189,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 117,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,68 Tr | 122,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,95 Tr | 11,56% |
Tổng tài sản | 293,19 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 38,62 Tr | 6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,95 Tr | 189,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 Tr | 4,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -80,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -22,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | -21,99% |
Dòng tiền tự do | 4,24 Tr | 61,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
297