Trang chủBTP • SGX
add
Baker Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
79,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 Tr | -56,10% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -256,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,75 | -455,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -120,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,95 Tr | 3,03% |
Tổng tài sản | 269,98 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 28,32 Tr | -26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,28 Tr | -256,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -128,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,59 Tr | 14.292,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 N | 94,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | -32,07% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -137,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
297