Trang chủBTPN • IDX
add
PT Bank SMBC Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 Rp - 2.100,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 NT IDR
Số lượng trung bình
26,07 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 NT | -11,36% |
Chi phí hoạt động | 2,42 NT | -5,42% |
Thu nhập ròng | 490,52 T | -29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,16 | -20,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,06 NT | 6,07% |
Tổng tài sản | 234,35 NT | -0,62% |
Tổng nợ | 179,25 NT | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,52 T | -29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 NT | -60,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,03 NT | 142,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 NT | 7,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 NT | 210,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
30.027