Trang chủBTPN • IDX
add
Bank BTPN Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 Rp - 2.290,00 Rp
Phạm vi một năm
2.180,00 Rp - 2.692,51 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
24,13 NT IDR
Số lượng trung bình
55,53 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 NT | 32,75% |
Chi phí hoạt động | 2,33 NT | 29,63% |
Thu nhập ròng | 1,05 NT | 12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,43 | -14,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 NT | -23,91% |
Tổng tài sản | 228,58 NT | 16,72% |
Tổng nợ | 174,88 NT | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,71 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 NT | 12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 NT | -345,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 NT | 226,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 NT | -488,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 NT | -898,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
29.390