Trang chủBTPN • IDX
add
PT Bank SMBC Indonesia Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 Rp - 2.490,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 2.520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 NT IDR
Số lượng trung bình
28,67 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 NT | 59,06% |
Chi phí hoạt động | 2,36 NT | 40,09% |
Thu nhập ròng | 518,05 T | 1.502,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 984,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 NT | 23,56% |
Tổng tài sản | 241,10 NT | 19,68% |
Tổng nợ | 186,35 NT | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,05 T | 1.502,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 NT | 61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 711,87 T | 154,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,11 NT | 69,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,25 NT | 5.255,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
29.382