Trang chủBTPS • IDX
add
Bank BTPN Syariah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
915,00 Rp - 930,00 Rp
Phạm vi một năm
905,00 Rp - 1.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 NT IDR
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,97 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 556,66 T | 6,64% |
Thu nhập ròng | 218,44 T | -13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,16 | -12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 NT | -25,14% |
Tổng tài sản | 21,36 NT | -2,78% |
Tổng nợ | 12,35 NT | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,44 T | -13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,16 T | -36,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,68 T | 50,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -109,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 NT | -14,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1991
Trang web
Nhân viên
14.414