Trang chủBTR • ASX
add
Brightstar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,45 Tr | 162,43% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -256,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -966,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,45 Tr | -236,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 Tr | 341,52% |
Tổng tài sản | 207,28 Tr | 341,06% |
Tổng nợ | 42,73 Tr | 525,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -256,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 Tr | -597,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,43 Tr | -21.326,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,45 Tr | 536,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,65 Tr | 203,03% |
Dòng tiền tự do | -12,45 Tr | -814,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1