Trang chủBTT • CVE
add
Bitterroot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
74,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,81 N | -37,79% |
Thu nhập ròng | -57,24 N | 32,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 N | -61,68% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 626,92 N | 33,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,24 N | 32,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,53 N | 61,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,89 N | -65,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -80,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,64 N | -509,72% |
Dòng tiền tự do | 10,83 N | 263,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web