Trang chủBTT • CVE
add
Bitterroot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
98,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,46 N | -45,81% |
Thu nhập ròng | -44,56 N | 32,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,54 N | 1.115,39% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | 3,37% |
Tổng nợ | 426,88 N | 61,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,56 N | 32,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,04 N | -358,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,16 N | -462,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,88 N | 804,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,68 N | 554,79% |
Dòng tiền tự do | -217,67 N | -1.534,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trụ sở chính
Trang web