Trang chủBTU • CVE
add
Btu Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 115,81 N | -1,78% |
Thu nhập ròng | -131,97 N | -23,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -27,04% |
Tổng tài sản | 7,98 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 72,78 N | 135,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,97 N | -23,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,68 N | 14,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,68 N | 11,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,36 N | 12,92% |
Dòng tiền tự do | -196,78 N | 24,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web