Trang chủBTX • SGX
add
Anchun International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
6,76%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,34 Tr | 87,94% |
Chi phí hoạt động | 11,33 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 739,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 347,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,90 Tr | 4.903,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,94 Tr | 10,01% |
Tổng tài sản | 416,41 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 106,34 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,25 Tr | 739,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | -41,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,69 Tr | -651,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | -180,30% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | 1.068,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
126