Trang chủBTX • SGX
add
Anchun International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,35 Tr | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 8,31 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -640,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -706,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -201,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,06 Tr | 13,85% |
Tổng tài sản | 397,46 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 101,81 Tr | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -640,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,64 Tr | 492,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 94,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 Tr | 117,87% |
Dòng tiền tự do | -940,56 N | -269,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137