Trang chủBU • TSE
add
Burcon NutraScience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,49 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -17,49% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,02 N | -12,49% |
Tổng tài sản | 8,53 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 8,62 Tr | 44,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -82,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | 1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 N | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 10.971,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,97 N | 71,27% |
Dòng tiền tự do | -672,99 N | 25,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25