Trang chủBUB • ASX
add
Bubs Úc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,27 Tr | 23,14% |
Chi phí hoạt động | 12,15 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 146,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 137,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,50 N | 113,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,24 Tr | -36,98% |
Tổng tài sản | 69,59 Tr | -8,34% |
Tổng nợ | 30,90 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | 146,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,00 N | 96,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,27 N | 49,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,54 N | -102,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,79 N | -121,72% |
Dòng tiền tự do | 184,62 N | 118,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
87