Trang chủBUDI • IDX
add
Budi Starch & Sweetener Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
238,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
167,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT IDR
Số lượng trung bình
334,92 N
Tỷ số P/E
20,78
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,49 T | -17,53% |
Chi phí hoạt động | 42,54 T | -8,97% |
Thu nhập ròng | 11,15 T | -46,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -34,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,22 T | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,80 T | 77,36% |
Tổng tài sản | 4,07 NT | 15,99% |
Tổng nợ | 2,44 NT | 28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,15 T | -46,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,02 T | -147,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,63 T | 6,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,34 T | 283,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,79 T | 199,92% |
Dòng tiền tự do | -221,77 T | -77,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.297