Trang chủBUDI • IDX
add
Budi Starch & Sweetener Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
220,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
167,00 Rp - 244,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
989,78 T IDR
Số lượng trung bình
125,03 N
Tỷ số P/E
21,00
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,40 T | -25,97% |
Chi phí hoạt động | 44,25 T | -19,84% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | -44,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -26,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,00 T | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,56 T | -22,55% |
Tổng tài sản | 3,91 NT | 3,17% |
Tổng nợ | 2,27 NT | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | -44,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,06 T | -103,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 T | 33,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,60 T | 25,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,24 T | -368,16% |
Dòng tiền tự do | -24,57 T | -128,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.297