Trang chủBUDI • IDX
add
Budi Starch & Sweetener Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
199,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
167,00 Rp - 292,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
899,80 T IDR
Số lượng trung bình
79,55 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | 35,88% |
Chi phí hoạt động | 64,33 T | -5,87% |
Thu nhập ròng | 10,59 T | -63,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -73,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,22 T | -13,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,57 T | -35,13% |
Tổng tài sản | 3,82 NT | 14,70% |
Tổng nợ | 2,20 NT | 26,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,59 T | -63,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -328,53 T | -906,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,76 T | 19,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,91 T | 9.399,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,12 T | 5,40% |
Dòng tiền tự do | -549,92 T | -2.193,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
3.297