Trang chủBUDZ • OTCMKTS
add
Weed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr USD
Số lượng trung bình
35,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,46 N | -33,50% |
Thu nhập ròng | -133,22 N | 66,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,84 N | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,36 N | -45,13% |
Tổng tài sản | 738,37 N | -18,33% |
Tổng nợ | 959,37 N | 47,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -221,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -209,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,22 N | 66,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,37 N | 59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,27 N | 2.035,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,04 N | 143,60% |
Dòng tiền tự do | -87,43 N | -25,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2