Trang chủBUFAB • STO
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
385,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
376,40 kr - 391,20 kr
Phạm vi một năm
330,60 kr - 491,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
14,76 T SEK
Số lượng trung bình
42,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 417,00 Tr | 26,36% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 63,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 114,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,00 Tr | -39,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 6,87% |
Tổng nợ | 5,29 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.755