Trang chủBUFAB • STO
add
Bufab AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
460,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
446,00 kr - 469,20 kr
Phạm vi một năm
330,60 kr - 491,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 T SEK
Số lượng trung bình
32,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | -4,12% |
Chi phí hoạt động | 393,00 Tr | 19,09% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 57,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 64,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | 114,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,00 Tr | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | -3,21% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 6,87% |
Tổng nợ | 5,29 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 57,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,00 Tr | -61,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -376,00 Tr | -889,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 246,00 Tr | 160,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 102,08% |
Dòng tiền tự do | -201,38 Tr | -156,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.762