Trang chủBUJA • NASDAQ
add
Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,03 $
Phạm vi một năm
10,32 $ - 12,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,50 Tr USD
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
47,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -323,00 | -100,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,78 N | -39,24% |
Tổng tài sản | 32,41 Tr | -45,61% |
Tổng nợ | 34,63 Tr | -34,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,00 | -100,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,69 N | -23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,31 N | 149,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022