Trang chủBUKK • IDX
add
Bukaka Teknik Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
810,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
810,00 Rp - 820,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 NT IDR
Số lượng trung bình
19,50 N
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,86 T | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 55,36 T | 87,28% |
Thu nhập ròng | 162,43 T | -5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,93 | 27,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,61 T | 2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,83 T | 50,28% |
Tổng tài sản | 9,38 NT | 4,01% |
Tổng nợ | 4,13 NT | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,43 T | -5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,34 T | 262,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,36 T | 28,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,84 T | 275,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,57 T | 295,96% |
Dòng tiền tự do | 38,53 T | 137,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
477