Trang chủBUKK • IDX
add
Bukaka Teknik Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
925,00 Rp - 950,00 Rp
Phạm vi một năm
905,00 Rp - 1.285,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT IDR
Số lượng trung bình
56,15 N
Tỷ số P/E
3,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 913,39 T | -34,34% |
Chi phí hoạt động | 61,03 T | 49,02% |
Thu nhập ròng | 177,11 T | 12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,39 | 70,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,69 T | 17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,99 T | -33,98% |
Tổng tài sản | 8,71 NT | 20,42% |
Tổng nợ | 3,84 NT | 25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,11 T | 12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,74 T | -59,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,98 T | 83,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,18 T | -162,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,24 T | -181,66% |
Dòng tiền tự do | 113,24 T | -76,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
438