Trang chủBULL • CNSX
add
Quest Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 89,51 N | -27,46% |
Thu nhập ròng | 259,75 N | 242,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,26 N | -4,43% |
Tổng tài sản | 227,69 N | -95,72% |
Tổng nợ | 1,03 Tr | -28,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -806,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,75 N | 242,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,50 N | -147,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,10 N | -55,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,40 N | -231,33% |
Dòng tiền tự do | -543,79 N | -225,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web