Trang chủBULL • IDX
add
Buana Lintas Lautan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
111,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
109,00 Rp - 112,00 Rp
Phạm vi một năm
90,00 Rp - 189,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT IDR
Số lượng trung bình
143,83 Tr
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,72 Tr | -34,62% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -187,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,91 | -234,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,78 Tr | -62,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 Tr | 60,31% |
Tổng tài sản | 343,31 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 199,09 Tr | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -187,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,36 Tr | -342,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,78 Tr | 690,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,35 Tr | 35,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,98 N | 65,67% |
Dòng tiền tự do | 2,35 Tr | -89,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
207