Trang chủBULL • IDX
add
Buana Lintas Lautan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
128,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 132,00 Rp
Phạm vi một năm
100,00 Rp - 153,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 NT IDR
Số lượng trung bình
150,23 Tr
Tỷ số P/E
7,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,62 Tr | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 2,20 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -66,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,16 Tr | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 Tr | 115,94% |
Tổng tài sản | 352,63 Tr | -5,82% |
Tổng nợ | 191,77 Tr | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,80 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | -66,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,01 Tr | 289,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,19 Tr | -129,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,41 Tr | -252,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 488,41 N | 154,21% |
Dòng tiền tự do | -23,39 Tr | 32,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
204