Trang chủBUR • ASX
add
Burley Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,80 N | -42,07% |
Chi phí hoạt động | 313,65 N | -24,72% |
Thu nhập ròng | -331,96 N | 27,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,26 N | -25,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,90 N | 21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -56,43% |
Tổng tài sản | 17,26 Tr | -13,87% |
Tổng nợ | 633,92 N | 134,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,96 N | 27,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,54 N | 44,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -704,05 N | -9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -47,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,42 N | -82,12% |
Dòng tiền tự do | -865,44 N | -1,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web