Trang chủBUR • FRA
add
Bumi Resources Minerals Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 €
Phạm vi một năm
0,0070 € - 0,028 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,15 NT IDR
Số lượng trung bình
3,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,87 Tr | 287,76% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | 903,87% |
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 153,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | -34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | 110,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,80 Tr | 158,65% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 4,53% |
Tổng nợ | 160,40 Tr | 18,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,75 Tr | 153,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,27 Tr | -16,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,61 Tr | 52,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,93 Tr | -68.219,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,36 Tr | -120,60% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | 52,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
834