Trang chủBURCA • OTCMKTS
add
Burnham Holdings Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Phạm vi một năm
12,20 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,85 Tr USD
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,83 Tr | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 12,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | 10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 Tr | 5,97% |
Tổng tài sản | 190,89 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 75,40 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 12,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 469,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,00 N | -85,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,00 N | -232,00% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 72,57% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
840