Trang chủBURCF • OTCMKTS
add
Basin Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 205,89 N | 7,73% |
Thu nhập ròng | -212,97 N | -5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,77 N | -11,22% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -63,58% |
Tổng nợ | 117,90 N | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,97 N | -5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,88 N | -172,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,20 N | 7,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,43 N | 81,44% |
Dòng tiền tự do | -300,79 N | -74,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web