Trang chủBURCF • OTCMKTS
add
Basin Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 1.905,51% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -1.945,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,08 Tr | -1.691,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,20 N | -35,82% |
Tổng tài sản | 2,64 Tr | -65,35% |
Tổng nợ | 134,58 N | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -298,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -306,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -1.945,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -412,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 N | 105,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 5.883,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,87 N | 41,63% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 700,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web