Trang chủBURCF • OTCMKTS
add
Basin Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 154,69 N | -66,54% |
Thu nhập ròng | -127,77 N | 47,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,81 N | -79,41% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -67,78% |
Tổng nợ | 79,57 N | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,77 N | 47,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,66 N | 20,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,30 N | 29,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,96 N | -152,48% |
Dòng tiền tự do | -178,87 N | 46,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web