Trang chủBURNPUR • NSE
add
Burnpur Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ₹ - 6,48 ₹
Phạm vi một năm
5,35 ₹ - 12,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
531,39 Tr INR
Số lượng trung bình
112,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,01 Tr | -93,28% |
Thu nhập ròng | -166,53 Tr | 13,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,92 Tr | -116,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -60,17% |
Tổng tài sản | 19,52 Tr | -99,13% |
Tổng nợ | 4,87 T | -20,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,53 Tr | 13,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Burnpur Cement Limited is one of the largest producers of cement in Eastern India. The company has a plant in Asansol, West Bengal, which is functioning since 1991. It has a capacity of 1,000 TPD. The Patratu unit of Burnpur Cement Limited has a production capacity of 800 tonnes-per-day cement. Wikipedia
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
94