Trang chủBURU • NYSEAMERICAN
add
Nuburu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 Tr USD
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | -46,26% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,41 Tr | 51,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,08 N | -85,73% |
Tổng tài sản | 7,81 Tr | -14,10% |
Tổng nợ | 20,27 Tr | 49,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 215,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 74,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 1.162,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,89 N | 102,30% |
Dòng tiền tự do | 66,33 N | 102,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46