Trang chủBURU • NYSEAMERICAN
add
Nuburu Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(2,64%)-0,0043
0,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:58:48 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr USD
Số lượng trung bình
5,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 N | -97,52% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -56,36% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -147,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,35 N | -9.865,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,34 N | -90,26% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | -34,03% |
Tổng nợ | 20,92 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -147,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 73,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,74 N | -104,36% |
Dòng tiền tự do | -299,92 N | 69,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8