Trang chủBURUW • OTCMKTS
add
NUBURU Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0075 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 Tr USD
Số lượng trung bình
86,00 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 N | -97,52% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -56,36% |
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -147,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,35 N | -9.865,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | 58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,34 N | -90,26% |
Tổng tài sản | 6,97 Tr | -34,03% |
Tổng nợ | 20,92 Tr | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 137,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,75 Tr | -147,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 73,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,74 N | -104,36% |
Dòng tiền tự do | -299,92 N | 69,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8