Trang chủBURVA • IST
add
Burcelik Vana Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
98,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
97,00 ₺ - 107,90 ₺
Phạm vi một năm
94,95 ₺ - 186,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
792,81 Tr TRY
Số lượng trung bình
63,80 N
Tỷ số P/E
22,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,22 Tr | 173,32% |
Chi phí hoạt động | 15,91 Tr | 68,72% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 379,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 75,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,31 Tr | 135,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 Tr | -32,95% |
Tổng tài sản | 124,64 Tr | -34,67% |
Tổng nợ | 26,49 Tr | -78,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | 379,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,15 Tr | -52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,06 Tr | 45,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,58 Tr | 70,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,44 Tr | -30,89% |
Dòng tiền tự do | 26,43 Tr | 1.946,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28