Trang chủBURVA • IST
add
Burcelik Vana Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
124,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
122,20 ₺ - 125,00 ₺
Phạm vi một năm
61,50 ₺ - 194,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
914,05 Tr TRY
Số lượng trung bình
350,10 N
Tỷ số P/E
39,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,19 Tr | -16,92% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | 68,44% |
Thu nhập ròng | -853,01 N | -113,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -116,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | -23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -57,87% |
Tổng tài sản | 163,81 Tr | 82,66% |
Tổng nợ | 71,95 Tr | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,01 N | -113,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,37 Tr | -359,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 Tr | -1.702,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,35 Tr | 159,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,94 Tr | -3.082,74% |
Dòng tiền tự do | -24,28 Tr | -463,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
26