Trang chủBURVA • IST
add
Burcelik Vana Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
99,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
98,50 ₺ - 99,85 ₺
Phạm vi một năm
89,50 ₺ - 160,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
730,73 Tr TRY
Số lượng trung bình
53,55 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,60 Tr | -73,88% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -959,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,18 | -3.386,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,35 Tr | -282,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 Tr | 282,28% |
Tổng tài sản | 123,59 Tr | -29,06% |
Tổng nợ | 24,65 Tr | -79,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -959,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | 66,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,72 N | -109,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 41,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,08 Tr | 64,31% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | 51,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28