Trang chủBUS • ASX
add
Bubalus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,39 N | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 124,37 N | 6,61% |
Thu nhập ròng | -97,39 N | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,71 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 Tr | -25,51% |
Tổng tài sản | 4,71 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 86,27 N | -39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,39 N | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,65 N | 2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,00 N | 17,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,65 N | 12,97% |
Dòng tiền tự do | -184,87 N | 13,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web