Trang chủBUS • ASX
add
Bubalus Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,41 N | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 378,13 N | 193,27% |
Thu nhập ròng | -352,73 N | -257,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -328,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -12,86% |
Tổng tài sản | 5,11 Tr | 1,52% |
Tổng nợ | 562,96 N | 162,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,73 N | -257,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,52 N | -174,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,91 N | 62,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,48 N | 9.896,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 N | 101,83% |
Dòng tiền tự do | -265,17 N | -7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web