Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 75,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 130,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
41,62 Tr
Tỷ số P/E
175,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,08 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 28,38 T | -28,17% |
Thu nhập ròng | -5,80 T | 73,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,98 | 70,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,41 T | 29,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,91 T | 112,13% |
Tổng tài sản | 2,12 NT | 24,02% |
Tổng nợ | 766,59 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,80 T | 73,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,80 T | 30.521,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,89 T | 2.509,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,92 T | -84,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,35 T | 128,61% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | 99,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
498